Có 2 kết quả:

欢悦 huān yuè ㄏㄨㄢ ㄩㄝˋ歡悅 huān yuè ㄏㄨㄢ ㄩㄝˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) happiness
(2) joy
(3) to be happy
(4) to be joyous

Từ điển Trung-Anh

(1) happiness
(2) joy
(3) to be happy
(4) to be joyous