Có 2 kết quả:
欢悦 huān yuè ㄏㄨㄢ ㄩㄝˋ • 歡悅 huān yuè ㄏㄨㄢ ㄩㄝˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) happiness
(2) joy
(3) to be happy
(4) to be joyous
(2) joy
(3) to be happy
(4) to be joyous
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) happiness
(2) joy
(3) to be happy
(4) to be joyous
(2) joy
(3) to be happy
(4) to be joyous
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0